Màn hình tương tác ThinkPanel TPIFP Series
Màn hình tương tác ThinkPanel TPIFP Series thế hệ mới, với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến, đáp ứng hoàn hảo cho giáo dục, văn phòng, phòng họp trực tuyến.
ThinkPanel TPIFP Series sản phẩm của công nghệ và tính năng
Công nghệ cảm ứng hồng ngoại, cảm ứng đa điểm với 20 điểm chạm cùng lúc
Cấu hình phần cứng mạnh mẽ, đáp ứng hoàn hảo cho giáo dục cũng như các lĩnh vực khác với hệ điều hành Android 9.0
Khả năng kết nối, thiết lập, sử dụng dễ dàng nhanh chóng, thân thiện với người dùng
Sử dụng OPS (tùy chọn) bạn có ngay hệ điều hành kép Android 9.0 và Windows
Khi bạn tích hợp thêm OPS, ngay lập tức bạn có thể sử dụng 2 hệ điều hành trên cùng một thiết bị, việc chuyển đổi qua lại là đơn giản và nhanh chóng
Công nghệ cảm ứng hồng ngoại, đa điểm
ThinkPanel TPIFP Series với công nghệ cảm ứng hồng ngoại, cảm ứng đa điểm với 20 điểm chạm cùng lúc
Màn hình độ phân giải 4K UHD
Thiết kế tinh tế với hình ảnh hiển thị chất lượng 4K UHD, màn tích hợp kính cường lực chất lượng cao, chống lóa
- Nâng cao hiệu quả dạy và học với khả năng cảm ứng mượt mà, thao tác nhanh chóng, thông minh với hệ cảm ứng đa điểm, tiên tiến IR
- Hỗ trợ đắc lực cho việc dạy và học với khả năng cung cấp 20 điểm chạm cùng lúc
- Dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có hoặc với các thiết bị hiện hành trong hệ thống của bạn
- Kho ứng dụng đồ sộ, bạn có thể cài đặt và sử dụng bất kỳ phần mềm hỗ trợ giảng dạy nào khi sử dụng thêm OPS
Thông số kỹ thuật cơ bản màn hình tương tác ThinkPanel TPIFP Series | |||
Model | TP65IFP | TP75IFP | TP85IFP |
Đèn nền | LED | ||
Kích thước | 65” | 75” | 85” |
Tỷ lệ hiển thị | 16:9 | ||
Độ phân giải | 4K – 3840(H)*2160(V) | ||
Số màu hiển thị | 8 bit / 1,08 tỷ màu | ||
Độ sáng | 350 Nits | ||
Tỷ lệ tương phản | 4000:1 | 5000:1 | 5000:1 |
Thời gian đáp ứng | <8ms | ||
Góc nhìn | 178 độ | ||
Loa | 15W * 2 | ||
Hỗ trợ khe OPS | Có | ||
Điện năng tiêu thụ | Tối đa <220W, Eco <100W, Chế độ chờ <1W | Tối đa <250W, Eco <125W, Chế độ chờ <1W | Tối đa <350W, Eco <225W, Chế độ chờ <1W |
Điện áp | AC 100-240V, 50 / 60Hz 15W * 2 | ||
Nhiệt độ làm việc / Độ ẩm | 0~40℃ / 20%~80% | ||
Thời gian làm việc liên tục tối đa | 18 giờ * 7 ngày |
Hệ thống Android | |
Cấu hình hệ thống | Phiên bản: Andoid 9.0, CPU: Dual Core Cortex-A55; GPUMali-G52 / RAM: 3Gb / Flash: 32Gb |
Cổng kết nối | Cổng kết nối đầu vào: AVx2, HDMIx2, VGA x1, LAN/JR45x1, USB x2, TFx1, RS232x1, YPBPRx1 / Cổng kết nối đầu ra: Earphone x1, Coaxial x 1 |
Thông số màn hình cảm ứng | |||
Mặt kính | Kính cường lực 4 mm (Chống chói / tùy chọn) | ||
Công nghệ | IR | ||
Hỗ trợ HID | Có | ||
Số điểm chạm | Cảm ứng IR 20 điểm, hỗ trợ tùy chọn cho 40 nhận dạng cảm ứng (yêu cầu thêm bộ phận) | ||
Công cụ viết | Ngón tay hoặc bất kỳ vật thể mờ đục nào | ||
Định vị chính xác | ≥±1.5mm | ||
Thời gian đáp ứng | ≤ 5ms | ||
Giao diện kết nối | USB | ||
Phần mềm | Có | ||
Tổng số lần chạm đáp ứng | Không giới hạn |
OPS (tùy chọn) | |||
Chipset (CPU) | Intel(R) 7 Series | ||
RAM/SSD | 4Gb, 8Gb, 16Gb, 32Gb (Tùy chọn) / SSD: 128Gb, 256Gb, 512GB (Tùy chọn) | ||
Đồ họa | Integrated Graphics | ||
Hệ điều hành | XP/Win7/ Win10/ LINUX |
Chi tiết đóng gói | |||
Phụ kiện | Ăng-ten WIFI, điều khiển từ xa, dây nguồn, thẻ bảo hành, hướng dẫn sử dụng, bút cảm ứng, giá treo tường. | ||
Kích thước đóng gói (mm) | 1632x206x1070 (LxWxH) | 1840.7×200.5×1180.5 (LxWxH) | 2110 * 240 * 1315 |
Khối lượng tịnh (kg ± 4) | 45 Kg | 55 Kg | 70 Kg |
Tổng trọng lượng (kg ± 4) | 54 Kg | 64 Kg | 82 Kg |
Kích thước sản phẩm (mm) | 1485×887.6×91.6 | 1707.16×1012.72×92 | 2100x220x1330.8 (LxWxH) |